giáng trật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng trật+
- Reduce to the next lower rank (grade)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng trật"
- Những từ có chứa "giáng trật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 530